KLAT là gì?
Klat là gì ? Những ai đang học tiếng Hàn thì ngoài kỳ thi TOPIK ra thì chắc hẳn cũng đã từng nghe đến kỳ thi KLAT. Đây cũng là một chứng chỉ tiếng Hàn được nhiều người lựa chọn. Bạn có muốn tìm hiểu rõ hơn về kỳ thi này không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu mọi thứ về KLAT qua bài viết này nhé. Và cũng đừng quên ghi chú lại lịch thi KLAT năm 2022 này.
1. KLAT là gì?
KLAT là từ viết tắt của Korean Language Ability Test (세계한국말인증시험). Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người ngoại quốc. KLAT được Chính phủ Hàn Quốc (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) ủy quyền cho Cục Nghiên cứu Giáo dục Hàn Quốc thực hiện.
Bài kiểm tra KLAT là tiêu chuẩn đánh giá khả năng của người dự thi đối với đời sống, công việc, môi trường giáo dục và nghề nghiệp tại Hàn Quốc. Ngoài ra còn có Basic-KLAT (B-KLAT) để “đánh giá xem người dự thi có khả năng giao tiếp cơ bản hay không”. Tính đến tháng 02/2021, đã có tổng cộng 35 địa điểm thi thử nghiệm ở 11 quốc gia trên toàn thế giới. Hầu hết các trung tâm khảo thí được đặt tại Hàn Quốc, Trung Quốc, Đông Nam Á hoặc Trung Á. Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn KLAT có giá trị chứng minh năng lực tiếng Hàn với chương trình du học nghề (visa D2-1).
A. KLAT dành cho đối tượng nào?
- Người sử dụng tiếng Hàn như ngôn ngữ thứ hai nhưng không phải là người Hàn. Đồng thời, muốn đánh giá khách quan năng lực tiếng Hàn của mình thông qua bài kiểm tra chính thức.
- Người học tiếng Hàn hoặc muốn du học các trường Đại học Hàn Quốc
- Người có mong muốn làm việc tại các công ty hoặc cơ quan Hàn Quốc hoặc có liên quan đến Hàn Quốc
B. Mục đích của KLAT
KLAT là bài kiểm tra đánh giá khách quan năng lực tiếng Hàn của người ngoại quốc thông qua kỹ năng giao tiếp thực tế:
- Đánh giá khách quan năng lực tiếng Hàn của người dự thi. Liệu khi sống tại Hàn Quốc thì có thể sử dụng tiếng Hàn như những người xung quanh hay không?
- Bằng kỹ năng tiếng Hàn của mình, bạn có thể sinh sống và thích nghi như một thành viên trong cộng đồng người Hàn hay không?
- Ngoài đánh giá năng lực tiếng Hàn của người dự thi để phục vụ cho việc sinh sống, học tập, làm việc tại Hàn Quốc hay trong môi trường liên quan đến Hàn Quốc. KLAT còn giúp bạn hiểu rõ văn hóa Hàn Quốc và học tiếng Hàn theo phương pháp KLAT chuẩn Hàn.
C. Ưu điểm của KLAT
- Người dự thi được tự lựa chọn trong 4 cấp độ thi
- Cấp bằng thi chỉ 5 – 6 tuần sau ngày hết hạn đăng ký thi (hạn đăng ký thi kết thúc trước ngày thi 3 tuần)
- Số lần tổ chức linh hoạt (trong trường hợp cần thiết có thể tổ chức thêm từ 2 đến 4 kỳ thi trong 1 năm)
2. Các cấp độ của KLAT
Chứng chỉ KLAT được chia thành 4 cấp độ: tổng quan, sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Cấp độ | Mục đích đánh giá |
B-KLAT (Basic KLAT) | Trình độ cơ bản (học tiếng Hàn từ 150 giờ đến 200 giờ) |
KLAT – Sơ cấp (cấp 1 đến 2) | Trình độ sơ cấp (học tiếng hàn ít hơn 400 giờ) |
KLAT – Trung cấp (cấp 3 đến 4) | Trình độ trung cấp (khá thành thạo tiếng Hàn, học tiếng Hàn ít hơn 800 giờ) |
KLAT – Cao cấp (cấp 5 đến 6) | Trình độ cao cấp (thành thạo tiếng Hàn, học tiếng Hàn nhiều hơn 800 giờ) |
3 . Cấu trúc đề thi và cách tính điểm thi KLAT
Tùy theo cấp độ mà bài thi KLAT cũng chia thành các cấu trúc khác nhau phù hợp với từng trình độ khác nhau của người dự thi. Chi tiết như sau:
Loại thi | B-KLAT | KLAT – Sơ cấp | KLAT – Trung cấp | KLAT – Cao cấp | ||||
Cấp độ | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
Cấu trúc đề thi | Nghe (25 câu), thi trong 35 phút Đọc (25 câu), thi trong 45 phút | Nghe (30 câu), thi trong 30 phút Từ vựng & Ngữ pháp (25 câu), thi trong 35 phút Đọc (20 câu), thi trong 35 phút. | Nghe (20 câu), thi trong 45 phút. Từ vựng & Ngữ pháp (25 câu), thi trong 30 phút. Đọc (30 câu), thì trong 45 phút. | Nghe (30 câu), thi trong 60 phút. Đọc 930 câu), thi trong 60 phút. Viết (3 câu), thi trong 45 phút. | ||||
Cách tính điểm | 92 – 139 điểm | Trên 139 điểm | 80 – 139 điểm | Trên 139 điểm | 80 – 139 điểm | Trên 140 điểm | 150 điểm – 239 điểm | Trên 139 điểm |
4. Cách đăng ký dự thi KLAT và địa điểm tổ chức thi KLAT tại Việt Nam
A. Cách thức đăng ký dự thi tại Việt Nam
- Bước 1: Tải form đăng ký dự thi (đăng ký cá nhân hoặc đăng ký nhóm)
- Bước 2: Điền đầy đủ các thông tin vào form đăng ký dự thi (ảnh đính kèm phải định dạng JPG, kích thước 3.5×4.5, chụp không quá 3 tháng, phần đầu phải hiển thị hơn 50% bức ảnh)
- Bước 3: Gửi form đăng ký dự thi cùng với giấy CMND/ CCCD (định dạng JPG) qua email: kets@kets.or.kr
- Bước 4: Thanh toán lệ phí đăng ký dự thi theo tài khoản ngân hàng
- Bước 5: In phiếu dự thi theo thời gian chỉ định. (Đính kèm form dạng Excel đăng ký)
B. Cách thức đăng ký dự thi tại Hàn Quốc
- Bước 1: Chuyển khoản lệ phí đăng ký dự thi là 40.000 won theo thông tin tài khoản
- Bước 2: Nhấp chuột phải vào link này rồi chọn biểu tượng “Click to apply for Klat”
- Điền đầy đủ thông tin vào đơn đăng ký dự thi. Ảnh đính kèm vào mẫu đăng ký dự phải định dạng JPG, kích thước 3.5*4.5, chụp không quá 3 tháng, phần đầu phải hiển thị hơn 50% bức ảnh.
- Bước 3: Xác nhận tình trạng đăng ký dự thi tại link này. Điền đầy đủ thông tin về ngày tháng năm sinh, họ tên, Click chọn mục “나의 지원서 보기 My Application Status”, sau đó ấn vào nút Submit
- Bước 4: In phiếu dự thi theo thời gian in được chỉ định. Vào link này, điền đầy đủ thông tin về ngày tháng năm sinh, họ tên, sau đó ấn vào nút Submit
C. Địa điểm tổ chức thi
- Hà Nội: Tòa nhà Trung tâm đào tạo CNTT & TT (Số 1, Hoàng Đạo Thúy, Q. Thanh Xuân, Hà Nội)
- TP.HCM: Trường Cao đẳng Kinh tế TP. HCM (33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Q.10, TP. HCM)
D. Lệ phí thi
- Cấp 1 ~ 4 (Sơ cấp ~ Trung cấp): 550,000 VNĐ
- Cấp 5 ~ 6 (Cao cấp): 750,000 VNĐ
5. So sánh giữa TOPIK và KLAT
Rất nhiều bạn phân vân không biết nên chọn thi TOPIK hay KLAT. Kỳ thi nào phù hợp với tình hình hiện tại của bản thân mình? Bạn hãy xem bảng dưới đây để nắm rõ thông tin và có một quyết định đúng đắn nhé.
Tiêu chí | KLAT | TOPIK |
Cấp độ |
|
|
Số lần tổ chức thi | 5 lần/ năm (có thể nhiều hơn tùy theo quyết định của các nước tổ chức) | 4 lần/ năm (tháng 4,7,11,12) (tại quốc tế) 6 lần / năm (tại Hàn Quốc) |
Đơn vị chủ quản | Bộ Tư pháp | Bộ Giáo dục |
Địa điểm thi | Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh | Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Huế, Đà Lạt, Đà Nẵng, Hải Phòng, Thái Nguyên |
Lệ phí thi |
|
|
Đối tượng |
| |
Mục đích |
| |
|
|